Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
XSMB |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)
1NM 2NM 3NM 4NM 5NM 11NM | |
ĐB | 93157 |
1 | 70581 |
2 | 88050 73411 |
3 | 60606 37093 38856 22971 91487 41601 |
4 | 4960 4020 8187 1807 |
5 | 7325 3879 4151 9955 8171 9063 |
6 | 760 471 507 |
7 | 23 63 39 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,6,7,7 | 2,5,6,6 | 0 |
1 | 1,9 | 0,1,5,7,7,7,8 | 1 |
2 | 0,3,5 | 2 | |
3 | 9 | 2,6,6,9 | 3 |
4 | 4 | ||
5 | 0,1,5,6,7 | 2,5 | 5 |
6 | 0,0,3,3 | 0,5 | 6 |
7 | 1,1,1,9 | 0,0,5,8,8 | 7 |
8 | 1,7,7 | 8 | |
9 | 3 | 1,3,7 | 9 |
Bình luận
- 26: Về liên tiếp 2 ngày
- 26: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 5 ngày)
- 50: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
- 32: Gan 9 ngày đã về
- 09: Về liên tiếp 2 ngày
- 87: Về liên tiếp 2 ngày
- 58: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
- 43: Lô rơi
- 43: Về liên tiếp 2 ngày
- 09: Về 2 nháy
- 86: Về liên tiếp 3 ngày
- 58: Về 2 nháy
- 70: Về liên tiếp 2 ngày
- 69: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
- 89: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày)
- 01: Gan 10 ngày đã về
- 37: Gan 9 ngày đã về
- 37: Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày)
- 62: Gan 8 ngày đã về
Thống kê kết quả xổ số
Kết quả xổ số Miền Nam - KQXS MN
XSMN XSMN Chủ nhật XSMN 11-10-2024
G | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
8 | 00 | 70 | 91 |
7 | 726 | 572 | 938 |
6 | 1656 2405 8240 | 5921 9081 8373 | 9937 5739 4367 |
5 | 5136 | 5654 | 4057 |
4 | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 | 54339 44018 50279 74949 67916 75278 73294 |
3 | 38833 63870 | 17797 75129 | 69302 08084 |
2 | 32251 | 01440 | 64753 |
1 | 68436 | 04098 | 68713 |
ĐB | 128191 | 723057 | 869817 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 2 | |
1 | 3,6 | 3,6,7,8 | |
2 | 1,6 | 1,9 | |
3 | 1,3,6,6 | 7,8,9,9 | |
4 | 0 | 0,5 | 9 |
5 | 0,1,1,6 | 4,7 | 3,7 |
6 | 3,8 | 3,5 | 7 |
7 | 0 | 0,2,3,6 | 8,9 |
8 | 9 | 1 | 4 |
9 | 1 | 6,7,8 | 1,4 |
Kết quả Xổ số Miền Trung - KQXS MT
XSMT XSMT Thứ năm XSMT 11-10-2024
G |
---|
8 |
7 |
6 |
5 |
4 |
3 |
2 |
1 |
ĐB |
Đầu | |||
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 2 | |
1 | 3,6 | 3,6,7,8 | |
2 | 1,6 | 1,9 | |
3 | 1,3,6,6 | 7,8,9,9 | |
4 | 0 | 0,5 | 9 |
5 | 0,1,1,6 | 4,7 | 3,7 |
6 | 3,8 | 3,5 | 7 |
7 | 0 | 0,2,3,6 | 8,9 |
8 | 9 | 1 | 4 |
9 | 1 | 6,7,8 | 1,4 |
Kết quả Keno
C
Chẵn 20
L
Lẻ 0
Lớn 0
Nhỏ 20
Xổ số Mega 6/45
XS Mega XS Mega Chủ nhật XS Mega 11-06-2023
Jackpot Mega 6/45 ước tính
17.836.752.000 đồng
05
18
22
40
41
44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | |
Giải nhất | O O O O O | 12 | 10.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 833 | 300.000 |
Giải ba | O O O | 14398 | 30.000 |
Xổ số Power 6/55
XS Power XS Power Thứ bảy Power 10-06-2023
Jackpot 1 Power 6/55
52.877.718.300 đồng
Jackpot 2 Power 6/55
5.052.569.950 đồng
Kết quả trúng thưởng Power 6/55
10
17
27
32
35
41
54
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 52.877.718.300 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 5.052.569.950 |
Giải nhất | O O O O O | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 639 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 14.350 | 50.000 |
Xổ số MAX 4D
XS Max 4D Max 4D Thứ ba / Max 4D 31-08-2021
G.1 | 0023 |
---|---|
G.2 | 5815 9073 |
G.3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | *023 |
KK2 | **23 |
Ký Hiệu bộ số | |||
---|---|---|---|
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Xổ số điện toán
Điện toán 6x36 Thứ bảy, 2023-03-18 | |||||
---|---|---|---|---|---|
07 | 08 | 16 | 18 | 19 | 27 |
Điện toán 123 Thứ năm, 20/03/2023 | ||
---|---|---|
3 | 84 | 511 |
Xổ số thần tài Thứ năm, 20/03/2023 |
---|
0083 |